Danh sách ngày xuất hành đẹp tháng 4 năm 2027

Bạn đang có kế hoạch đi làm ăn, du lịch, công tác, v.v. Tuy nhiên chưa biết ngày nào tốt xuất hành hợp tuổi. Do đó công cụ coi tháng 4 năm 2027 có ngày nào xuất hành tốt sẽ cung cấp danh sách cho bạn. Nhằm giúp bạn chọn lựa ngày giờ tốt mang lại suôn sẻ, hanh thông cho chuyến đi.

Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa

Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại (dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách ngày tốt xuất hành trong tháng 4 năm 2027

Công cụ của chúng tôi sẽ cung cấp danh sách ngày đẹp trong tháng 4 năm 2027. Để bạn dễ dàng chọn lựa ngày tốt xuất hành hợp tuổi. Mang lại thuận lợi, may mắn cho chuyến đi. Tránh đi những điều xui xẻo không may xảy ra.

Thứ Ngày Giờ tốt xuất hành
Thứ Hai Dương lịch: 5/4/2027
Âm lịch: 29/2/2027
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mão
Giờ Đại an: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Dần (3 – 5h) và Thân (15 – 17h)
Giờ Tiểu các: Giờ Tỵ (9 – 11h) và Hợi (21 – 23h)
Thứ Tư Dương lịch: 7/4/2027
Âm lịch: 1/3/2027
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tiểu các: Giờ Dần (3 – 5h) và Thân (15 – 17h)
Giờ Đại an: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Tỵ (9 – 11h) và Hợi (21 – 23h)
Thứ Năm Dương lịch: 8/4/2027
Âm lịch: 2/3/2027
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tiểu các: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Đại an: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Hai Dương lịch: 12/4/2027
Âm lịch: 6/3/2027
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tốc hỷ: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Tiểu các: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Đại an: Giờ Tỵ (9 – 11h) và Hợi (21 – 23h)
Thứ Tư Dương lịch: 14/4/2027
Âm lịch: 8/3/2027
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tiểu các: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Đại an: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Bảy Dương lịch: 17/4/2027
Âm lịch: 11/3/2027
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thìn
Giờ Đại an: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Tiểu các: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Thứ Hai Dương lịch: 19/4/2027
Âm lịch: 13/3/2027
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tiểu các: Giờ Dần (3 – 5h) và Thân (15 – 17h)
Giờ Đại an: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Tỵ (9 – 11h) và Hợi (21 – 23h)
Thứ Bảy Dương lịch: 24/4/2027
Âm lịch: 18/3/2027
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tốc hỷ: Giờ Tý (23 – 1h) và Ngọ (11 – 13h)
Giờ Tiểu các: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Đại an: Giờ Tỵ (9 – 11h) và Hợi (21 – 23h)
Thứ Hai Dương lịch: 26/4/2027
Âm lịch: 20/3/2027
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thìn
Giờ Tiểu các: Giờ Sửu (1 – 3h) và Mùi (13 – 15h)
Giờ Đại an: Giờ Mão (5 – 7h) và Dậu (17 – 19h)
Giờ Tốc hỷ: Giờ Thìn (7 – 9h) và Tuất (19 – 21h)

Nội dung trên bạn đã biết được ngày đẹp xuất hành trong tháng 4 năm 2027. Hi vọng bạn có thể chọn được ngày đẹp xuất hành hợp tuổi. Tránh đi các ngày khắc tuổi. Để mang lại điều xui xẻo không may xảy ra.