Nam sinh 2005 Ất Dậu nên kết hôn với tuổi nào?
Bạn muốn biết nam sinh năm 2005 Ất Dậu hợp kết hôn với tuổi nào? Công cụ của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết. Nhằm giúp bạn lựa chọn được người thích hợp nhất. Mang lại cuộc sống viên mãn trong tương lai. Tránh đi các tuổi xung khắc, hạn chế sự tan vỡ, chia ly khi đã về chung một nhà.
Thông tin tử vi nam tuổi Ất Dậu 2005
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 2005 |
Tuổi âm | Ất Dậu |
Mệnh tuổi bạn | Tuyền Trung Thủy |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Ất Dậu 2005
Nhằm có thể biết được tuổi hợp kết hôn, cần phải thông qua địa chi, thiên can, mệnh ngũ hành, v.v. Từ đó đưa ra lết quả cho nam tuổi Ất Dậu 2005 biết mình nên kết hôn với người tuổi gì? Tránh đi các tuổi khắc, hạn chế đi điều không may xảy ra. Mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc thuận lợi.
Nữ sinh năm 2012 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2013 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 2015 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2000 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2016 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2010 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Ất Dậu 2005
Nữ sinh 2002 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2014 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2001 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2006 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1993 |
So sánh mệnh: Thủy - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1990 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2019 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2018 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2020 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Canh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2011 |
So sánh mệnh: Thủy - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Ất - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2009 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2005 |
So sánh mệnh: Thủy - Thủy ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Ất - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 2017 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 2008 |
So sánh mệnh: Thủy - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Tân ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Tốn - Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1999 |
So sánh mệnh: Thủy - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Ất - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Tốn - Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 0 |
Trên đây bạn đã biết được những tuổi hợp khắc kết hôn cho nam sinh năm 2005 Ất Dậu. Hi vọng bạn sẽ chọn được cho mình người hợp tuổi, mang lại hạnh phúc viên mãn. Tránh đi điều xui xẻo không may.