Nữ sinh 2001 Tân Tỵ nên kết hôn với tuổi nào?
Bạn muốn biết nữ sinh năm 2001 Tân Tỵ hợp kết hôn với tuổi nào? Công cụ của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết. Nhằm giúp bạn lựa chọn được người thích hợp nhất. Mang lại cuộc sống viên mãn trong tương lai. Tránh đi các tuổi xung khắc, hạn chế sự tan vỡ, chia ly khi đã về chung một nhà.
Thông tin tử vi nữ tuổi Tân Tỵ 2001
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 2001 |
Tuổi âm | Tân Tỵ |
Mệnh tuổi bạn | Bạch Lạp Kim |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Tân Tỵ 2001
Nhằm có thể biết được tuổi hợp kết hôn, cần phải thông qua địa chi, thiên can, mệnh ngũ hành, v.v. Từ đó đưa ra lết quả cho nữ tuổi Tân Tỵ 2001 biết mình nên kết hôn với người tuổi gì? Tránh đi các tuổi khắc, hạn chế đi điều không may xảy ra. Mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc thuận lợi.
Nam sinh năm 2013 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nam sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nam sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2012 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nam sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2016 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ - Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ - Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2007 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ - Hợi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nam sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2011 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2010 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2006 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nam sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Tân Tỵ 2001
Nam sinh 2008 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1997 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2005 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ - Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1995 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ - Hợi ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 1991 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nam sinh 2014 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2009 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2000 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nam sinh 2015 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1988 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tỵ - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nam sinh 1987 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tỵ - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Trên đây bạn đã biết được những tuổi hợp khắc kết hôn cho nữ sinh năm 2001 Tân Tỵ. Hi vọng bạn sẽ chọn được cho mình người hợp tuổi, mang lại hạnh phúc viên mãn. Tránh đi điều xui xẻo không may.